ファントム
☆ Danh từ
Ma; bóng ma; con ma.

Từ đồng nghĩa của ファントム
noun
ファントム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファントム
ファントムBOM ファントムビーオーエム
phantom bom (một cụm phụ được lắp ráp chỉ để đưa vào một cụm khác)
ファントムBOM ファントムビーオーエム
phantom bom (một cụm phụ được lắp ráp chỉ để đưa vào một cụm khác)