Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファーストの会
ファースト ファスト
nhanh; nhanh chóng
ファーストバック ファースト・バック
fast back
ファーストイーサネット ファースト・イーサネット
Ethernet Cao tốc
ファーストブレーク ファースト・ブレーク
fast break
ファーストインプレッション ファースト・インプレッション
Ấn tượng đầu tiên.
ファーストラン ファースト・ラン
first run
ファーストネーション ファースト・ネーション
First Nations (i.e. non-Inuit or Metis aboriginal peoples in Canada)
ファーストカラー ファースト・カラー
fast color