Các từ liên quan tới ファースト・オーダー
オーダー オーダ
trật tự; thứ tự; trình tự; tuần tự
ファースト ファスト
nhanh; nhanh chóng
オーダーメイド オーダーメード オーダー・メイド オーダー・メード
làm theo đơn
メールオーダー メイルオーダー メール・オーダー メイル・オーダー
mua sắm qua đặt hàng từ xa
デイ・オーダー デイ・オーダー
lệnh trong ngày
ファーストバック ファースト・バック
fast back
ファーストイーサネット ファースト・イーサネット
Ethernet Cao tốc
ファーストブレーク ファースト・ブレーク
fast break