ファームバンキング
ファーム・バンキング
Ngân hàng công ty
☆ Danh từ
Dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.

ファームバンキング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファームバンキング

Không có dữ liệu