フィギュア
☆ Danh từ
Hình dáng; hình vẽ; sơ đồ.

Từ đồng nghĩa của フィギュア
noun
フィギュア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィギュア
フィギュアスケーティング フィギュア・スケーティング
sự trượt băng nghệ thuật.
スクールフィギュア スクール・フィギュア
school figure
コンパルソリーフィギュア コンパルソリー・フィギュア
(trượt băng) khắc hình trên băng
フィギュアスケート フィギュア・スケート
nbsp,&,trượt băng nghệ thuật&
ポイントアンドフィギュア ポイント・アンド・フィギュア
phương pháp phân tích điểm và hình vẽ