フィクション
フィクション
☆ Danh từ
Sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.

Từ trái nghĩa của フィクション
フィクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィクション
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction
ファンフィクション ファン・フィクション
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên