フィジカルフィットネス
フィジカル・フィットネス
☆ Danh từ
Sức khỏe thể chất
フィジカルフィットネス
を
高
めるために
毎日運動
しています。
Tôi tập thể dục mỗi ngày để cải thiện thể lực của mình.

フィジカルフィットネス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィジカルフィットネス

Không có dữ liệu