フィジカルプロテクション
フィジカル・プロテクション
☆ Danh từ
Bảo vệ vật lý
政府
は
核物質
の
フィジカルプロテクション
を
強化
するため、
新
しい
法律
を
制定
した。
Chính phủ đã ban hành luật mới để tăng cường bảo vệ vật lý cho vật liệu hạt nhân.
フィジカルプロテクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィジカルプロテクション

Không có dữ liệu