Các từ liên quan tới フィッシャーエステル合成反応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
合成/反応 ごうせい/はんのう
máy cung cấp khí
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
核融合反応 かくゆうごうはんのう
sự nấu chảy hạt nhân
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
るーるいはん ルール違反
phản đối.