Các từ liên quan tới フィリックス・ザ・キャット (アニメ)
キャット キャット
con mèo
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
phim hoạt hình
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
アニメ映画 アニメえいが
phim hoạt hình
キャットニップ キャット・ニップ
cat nip, catnip, catmint
フィッシングキャット フィッシング・キャット
fishing cat
ジャングルキャット ジャングル・キャット
jungle cat (Felis chaus)