Các từ liên quan tới フィリッパ・フット
フット フート
foot
フットブレーキ フット・ブレーキ
phanh chân
ランニングフット ランニング・フット
chú thích cuối trang
フットポケット フット・ポケット
túi chân (của chân nhái dùng để lặn)
フットフォールト フット・フォールト
lỗi chân (lỗi chạm chân vào đường kẻ ngang ở cuối sân khi giao bóng tennis)
脚フット あしフット
chân giá đỡ
フルフットタイプ フル・フット・タイプ
full foot type scuba fin
フット式空気入れ フットしきくうきいれ
bơm khí đạp chân