Các từ liên quan tới フィリップ・K・ディック賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
fillip, Philip
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
Kポイント Kポイント
k-point
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)