Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フィリピン・ペソ
peso
phi lip pin
フィリピン人 フィリピンじん
người Filipino
比律賓 フィリピン フイリピン
nước Philippines
フィリピンパブ フィリピン・パブ
Filipina hostess pub
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine
フィリピン海プレート フィリピンかいプレート
mảng Philippin (là một mảng kiến tạo nằm dưới đáy Thái Bình Dương ở phía đông của Philippines)
フィリピン総合指数 フィリピンそーごーしすー
chỉ số