フィルター
フィルタ フィルター
Cái lọc, bộ lọc, máy lọc
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .
Bộ lọc
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .
☆ Danh từ
Cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
フィルター補正逆投影法
Phương pháp chiếu hình ngược có bộ lọc hỗ trợ .
Máy lọc.

フィルタ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フィルタ
フィルター
フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh)
フィルタ
bộ lọc.
フィルタ 電動マスク
フィルタ でんどうマスク フィルタ でんどうマスク フィルタ でんどうマスク
bộ lọc khẩu trang điện
Các từ liên quan tới フィルタ
エアフィルタ エアフィルター エア・フィルタ エア・フィルター エアフィルタ
air filter
グラフィックフィルタ グラフィック・フィルタ
bộ lọc đồ họa
ナイキストフィルタ ナイキスト・フィルタ
bộ lọc nyquist
ピックフィルタ ピック・フィルタ
bộ lọc chọn lựa
ハイパスフィルタ ハイパス・フィルタ
mạch lọc qua cao tần
グレアフィルタ グレア・フィルタ
bộ lọc chói
ローパスフィルタ ローパス・フィルタ
bộ lọc thông thấp
バンドパスフィルタ バンド・パス・フィルタ
bộ lọc thông dải