フィルタリング
☆ Danh từ
Việc lọc; sự sàng lọc
フィルタリング機能
を
使
って、
迷惑メール
を
ブロック
する。
Sử dụng chức năng lọc để chặn email rác.

フィルタリング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィルタリング
コンテンツ・フィルタリング コンテンツ・フィルタリング
tính năng an ninh nội dung (contents filtering)
Webフィルタリング Webフィルタリング
lọc web
コンテンツフィルタリング コンテンツ・フィルタリング
lọc nội dung
パケットフィルタリング パケット・フィルタリング
sự lọc gói tin
バイリニアフィルタリング バイ・リニア・フィルタリング
lọc song tuyến