フィン
☆ Danh từ
Cạnh bên; rìa.

フィン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィン
テールフィン テール・フィン
tail fin
フィンスタビライザー フィン・スタビライザー
fin stabilizer
フィン清掃具 フィンせいそうぐ
dụng cụ làm sạch cánh tản nhiệt của két nước
テールフィン テール・フィン
tail fin
フィンスタビライザー フィン・スタビライザー
fin stabilizer
フィン清掃具 フィンせいそうぐ
dụng cụ làm sạch cánh tản nhiệt của két nước