Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フィンガー5
フィンガー フィンガ
Ngón tay.
フィンガーボール フィンガー・ボール
bát rửa ngón tay
ジンクフィンガー ジンク・フィンガー
zinc finger
フィッシュフィンガー フィッシュ・フィンガー
fish finger, fishstick
フィンガージョイント フィンガー・ジョイント
khớp ngón tay
フィンガーペインティング フィンガー・ペインティング
việc vẽ bằng ngón tay
スプリットフィンガーファーストボール スプリット・フィンガー・ファーストボール
split fingered fast ball
亜鉛フィンガー あえんフィンガー
ngón tay kẽm