フィーチャー
フィーチャ フィーチュア
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặc tính

Bảng chia động từ của フィーチャー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フィーチャーする/フィーチャする |
Quá khứ (た) | フィーチャーした |
Phủ định (未然) | フィーチャーしない |
Lịch sự (丁寧) | フィーチャーします |
te (て) | フィーチャーして |
Khả năng (可能) | フィーチャーできる |
Thụ động (受身) | フィーチャーされる |
Sai khiến (使役) | フィーチャーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フィーチャーすられる |
Điều kiện (条件) | フィーチャーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フィーチャーしろ |
Ý chí (意向) | フィーチャーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フィーチャーするな |
フィーチャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィーチャー
フィーチャーグループ フィーチャー・グループ
nhóm tính năng
フィーチャー・フォン フィーチャーフォン
feature phone