フィードバック
フィードバック
Sự phản hồi
Phản hồi
Hiệu ứng phản hồi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quay lại; phản hồi; hồi tiếp.

Từ đồng nghĩa của フィードバック
noun
Bảng chia động từ của フィードバック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フィードバックする |
Quá khứ (た) | フィードバックした |
Phủ định (未然) | フィードバックしない |
Lịch sự (丁寧) | フィードバックします |
te (て) | フィードバックして |
Khả năng (可能) | フィードバックできる |
Thụ động (受身) | フィードバックされる |
Sai khiến (使役) | フィードバックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フィードバックすられる |
Điều kiện (条件) | フィードバックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フィードバックしろ |
Ý chí (意向) | フィードバックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フィードバックするな |
フィードバック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィードバック
フィードバック制御 フィードバックせいぎょ
điều khiển hồi tiếp
điều khiển hồi tiếp