フィーバー
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơn sốt; bệnh sốt
Sự bồn chồn; sự xúc động.

Bảng chia động từ của フィーバー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フィーバーする |
Quá khứ (た) | フィーバーした |
Phủ định (未然) | フィーバーしない |
Lịch sự (丁寧) | フィーバーします |
te (て) | フィーバーして |
Khả năng (可能) | フィーバーできる |
Thụ động (受身) | フィーバーされる |
Sai khiến (使役) | フィーバーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フィーバーすられる |
Điều kiện (条件) | フィーバーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フィーバーしろ |
Ý chí (意向) | フィーバーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フィーバーするな |
フィーバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィーバー

Không có dữ liệu