フィルム
フイルム フィルム
☆ Danh từ
Phim; cuộn phim (ảnh...).
フィルム
がなくなった。
Tôi đã đánh mất bộ phim của mình.
フィルム
を1
本現像
する
Tráng một cuộn phim
フィルム
が
切
れた。
Phim của tôi đã hết.

Từ đồng nghĩa của フィルム
noun
フイルム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フイルム
フィルム
フイルム フィルム
phim
フイルム
フイルム
phim
Các từ liên quan tới フイルム

Không có dữ liệu