Kết quả tra cứu フェイスマーク
Các từ liên quan tới フェイスマーク

Không có dữ liệu
フェイスマーク
フェイス・マーク
☆ Danh từ
◆ Emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)

Đăng nhập để xem giải thích