Các từ liên quan tới フェイス・ザ・トゥルース (ジョン・ノーラムのアルバム)
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD
フェイスマーク フェイス・マーク
emoticon (trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ascii dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh)