Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
サッカー選手 サッカーせんしゅ
cầu thủ bóng đá
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
サッカー/フットサル サッカー/フットサル
Bóng đá/ bóng đá trong nhà.
ポルトガル
bồ đào nha.
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.