フェロー
☆ Danh từ
Học giả; nghiên cứu sinh
彼
は
東京大学
の
研究フェロー
です。
Anh ấy là nghiên cứu sinh tại Đại học Tokyo.

フェロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フェロー
フェロー語 フェローご
tiếng Faroe
フェロー語 フェローご
tiếng Faroe