フォリナー
☆ Danh từ
Người nước ngoài (foreigner)
彼
は
フォリナー
のため、
日本語
があまり
話
せない。
Vì anh ấy là người nước ngoài, nên không nói được nhiều tiếng Nhật.
この
店
は
フォリナー
にも
人気
がある。
Cửa hàng này cũng được người nước ngoài yêu thích.

Từ trái nghĩa của フォリナー
フォリナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フォリナー

Không có dữ liệu