フォント寸法
フォントすんぽう
☆ Danh từ
Cỡ phông

フォント寸法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フォント寸法
寸法 すんぽう
kích cỡ; kích thước; số đo.
フォント フォント
Phông  chữ
寸法線 すんぽうせん
đường kích thước, dimension
デザイン寸法 デザインすんぽう
kích thước thiết kế
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
Webフォント Webフォント
kiểu chữ web
OCFフォント OCFフォント
phông chữ tổng hợp gốc
CIDフォント CIDフォント
CID-keyed font