フォー
フォー
☆ Danh từ
Số 4
彼
の
ラッキーナンバー
は
フォー
だ。
Con số may mắn của anh ấy là số 4.
☆ Danh từ, proper noun
Phở
ベトナム
の
フォー
はとても
人気
があります。
Phở Việt Nam rất được ưa thích.

フォー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フォー
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)
フォーサイクルエンジン フォー・サイクル・エンジン
four-cycle engine
4-アミノ酪酸トランスアミナーゼ フォー-アミノらくさんトランスアミナーゼ
4-aminobutyrate transaminase (enzyme xúc tác phản ứng hóa học)