フォーマット
フォーマット
Định dạng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dạng
Bản mẫu

Từ đồng nghĩa của フォーマット
noun
Bảng chia động từ của フォーマット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フォーマットする |
Quá khứ (た) | フォーマットした |
Phủ định (未然) | フォーマットしない |
Lịch sự (丁寧) | フォーマットします |
te (て) | フォーマットして |
Khả năng (可能) | フォーマットできる |
Thụ động (受身) | フォーマットされる |
Sai khiến (使役) | フォーマットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フォーマットすられる |
Điều kiện (条件) | フォーマットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フォーマットしろ |
Ý chí (意向) | フォーマットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フォーマットするな |
フォーマット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フォーマット
テキスト・フォーマット テキスト・フォーマット
định dạng văn bản
RockRidgeフォーマット RockRidgeフォーマット
định dạng rockridge (rockridge format)
バイナリ・フォーマット バイナリ・フォーマット
định dạng nhị phân
ネイティブフォーマット ネイティブ・フォーマット
khuôn dạng gốc
バイナリフォーマット バイナリ・フォーマット
dạng thức nhị phân
ファイルフォーマット ファイル・フォーマット
nguồn web
テキストフォーマット テキスト・フォーマット
định đạng văn bản
キャラクタフォーマット キャラクタ・フォーマット
định dạng kiểu ký tự