Các từ liên quan tới フジテレビ系アニメ
phim hoạt hình
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)
アニメソング アニメ・ソング
bài hát anime