Các từ liên quan tới フジテレビ50ッスth!
FTSE台湾50 FTSEたいわん50
chỉ số taiwan 50 (theo dõi hiệu suất của 50 công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán đài loan và được phát triển bởi sở giao dịch chứng khoán đài loan phối hợp với tập đoàn ftse)
50%致死量 ごじゅうパーセントちしりょう
LC50( lượng chất độc hoặc phóng xạ gây ra 50% trường hợp tử vong)
ユーロ・ストックス50指数 ユーロ・ストックス50しすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
50%抑制濃度 50%よくせーのーど
nồng độ ức chế tối đa một nửa (ic50)
ユーロ50種株価指数 ユーロ50しゅかぶかしすー
chỉ số chứng khoán euro stoxx 50
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.