Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フジ属 フジぞく
chi wisteria (hoa tử đằng) (một chi thực vật có hoa trong họ đậu (fabaceae))
フジ
hãng Fuji.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
矢 や さ
mũi tên.
藤棚 ふじだな フジだな
kệ đan bằng mây để treo cây hoa; tủ mây
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow
矢師 やし
thợ rèn