フットプリント
Dấu ấn, khuôn, khung
☆ Danh từ
Dấu chân, vết chân

フットプリント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フットプリント
DNAフットプリント DNAフットプリント
in dấu chân dna (dna footprinting)
タンパク質フットプリント タンパクしつフットプリント
dấu chân protein