フットライト
☆ Danh từ
Đèn sân khấu.

フットライト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フットライト
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight