Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フモニシン
フモニシン類 フモニシンるい
fumonisin (một nhóm độc tố nấm mốc có nguồn gốc từ fusarium)
フモニシン類 フモニシンるい
fumonisin (một nhóm độc tố nấm mốc có nguồn gốc từ fusarium)