フライス用チップ平行四辺形
フライスようチップへいこうしへんけい
☆ Danh từ
Mũi dao tiện hình bình hành cho máy phay
フライス用チップ平行四辺形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フライス用チップ平行四辺形
旋盤用チップ平行四辺形 せんばんようチップへいこうしへんけい
mũi dao hình bình hành dùng cho máy tiện
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
フライス用チップ円形 フライスようチップえんけい
mũi dao tròn dùng cho máy phay
フライス用チップ多角形 フライスようチップたかくけい
đầu dao đa giác cho máy phay
フライス用チップ五角形 フライスようチップごかくけい
mũi dao năm cạnh dùng cho máy phay
フライス用チップひし形 フライスようチップひしかたち
mũi dao hình thoi cho máy phay
フライス用チップ六角形 フライスようチップろっかっけい
mũi dao hình lục giác dùng cho máy phay
フライス用チップ三角形 フライスようチップさんかくけい
mũi phay hình tam giác