Các từ liên quan tới フライホイール・バッテリー
フライホイール フライホイイル
bánh đà (kỹ thuật).
フライホイール形プレス フライホイールけープレス
máy ép cơ có bánh đà gắn trực tiếp trên trục khuỷu
バッテリー バッテリー
pin
両バッテリー りょうバッテリー
người ném và bắt bóng
補機バッテリー ほきバッテリー
pin máy phụ
トラック用バッテリー トラックようバッテリー
pin xe tải
ノートパソコン用バッテリー ノートパソコンようバッテリー
pin cho máy tính xách tay
カメラ用バッテリー カメラようバッテリー
pin máy ảnh