フライングゲット
フラッグゲット フライング・ゲット
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Obtaining items such as books, CDs and DVDs before the date they officially go on sale

Bảng chia động từ của フライングゲット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フライングゲットする/フラッグゲットする |
Quá khứ (た) | フライングゲットした |
Phủ định (未然) | フライングゲットしない |
Lịch sự (丁寧) | フライングゲットします |
te (て) | フライングゲットして |
Khả năng (可能) | フライングゲットできる |
Thụ động (受身) | フライングゲットされる |
Sai khiến (使役) | フライングゲットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フライングゲットすられる |
Điều kiện (条件) | フライングゲットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フライングゲットしろ |
Ý chí (意向) | フライングゲットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フライングゲットするな |
フライングゲット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フライングゲット

Không có dữ liệu