フラグが立つ
フラグがたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Được gắn cờ

Bảng chia động từ của フラグが立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フラグが立つ/フラグがたつつ |
Quá khứ (た) | フラグが立った |
Phủ định (未然) | フラグが立たない |
Lịch sự (丁寧) | フラグが立ちます |
te (て) | フラグが立って |
Khả năng (可能) | フラグが立てる |
Thụ động (受身) | フラグが立たれる |
Sai khiến (使役) | フラグが立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フラグが立つ |
Điều kiện (条件) | フラグが立てば |
Mệnh lệnh (命令) | フラグが立て |
Ý chí (意向) | フラグが立とう |
Cấm chỉ(禁止) | フラグが立つな |