フラッグキャリア
フラッグ・キャリア
☆ Danh từ
Hãng hàng không quốc gia
運用
は
空軍
や
フラッグキャリア
などの
支援
を
得
て
行
なっていることが
多
い。
Việc vận hành thường được thực hiện với sự hỗ trợ từ không quân và các hãng hàng không quốc gia.

フラッグキャリア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フラッグキャリア

Không có dữ liệu