フラッシュライト
☆ Danh từ
Đèn pin
彼は洞窟の中にフラッシュライトを当てました。
Anh ấy chiếu đèn pin vào hang động.
Anh sáng chớp nhân tạo ( ví dụ: đèn flash)
写真
をもっとはっきり
撮
りたいので、
フラッシュ
を
点
けたいです。
Tôi muốn bật đèn flash để chụp ảnh rõ hơn.

Từ đồng nghĩa của フラッシュライト
noun
フラッシュライト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フラッシュライト

Không có dữ liệu