フラッシュ(ばり)
フラッシュ(ばり)
Rìa xờm gờ
Che khe nối
Ba via
フラッシュ(ばり) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フラッシュ(ばり)
ストロボ/フラッシュ ストロボ/フラッシュ
Đèn flash
フラッシュ丁番 フラッシュちょうばん
bản lề đóng âm dương
フラッシュ取引 フラッシュとりひき
giao dịch chớp nhoáng
đèn nháy; đèn flash của máy ảnh.
フラッシュメモリー フラッシュメモリ フラッシュ・メモリー フラッシュ・メモリ
flash memory
Adobe Flash アドビ‐フラッシュ
phần mềm adobe flash
フラッシュゲーム フラッシュ・ゲーム
Flash game (i.e. browser game made with Adobe Flash)
ホットフラッシュ ホット・フラッシュ
sự trào huyết (kèm theo sự mất thăng bằng về hóoc môn đặc biệt lúc mãn kinh)