Kết quả tra cứu フランス
Các từ liên quan tới フランス
フランス
◆ Pháp.
フランス語を勉強する必要がある。
Tôi cần học tiếng Pháp.
フランス語が堪らなく好きです。
Tôi yêu tiếng Pháp.
フランス
は
ロシア
と
戦争
をしていた。
Pháp có chiến tranh với Nga.
◆ Nước pháp
フランス皇帝ナポレオン
は、
孤島
へ
国外追放
された
Hoàng đế Pháp Napoleon đã bị trục xuất ra một hòn đảo chơ vơ ở nước ngoài
フランス
が
好
きです。
Tôi yêu nước Pháp.
フランス
は
英国
の
南
にある。
Pháp nằm ở phía nam của nước Anh.

Đăng nhập để xem giải thích