フランス
Pháp.
フランス語を勉強する必要がある。
Tôi cần học tiếng Pháp.
フランス語が堪らなく好きです。
Tôi yêu tiếng Pháp.
フランス
は
ロシア
と
戦争
をしていた。
Pháp có chiến tranh với Nga.
Nước pháp
フランス皇帝ナポレオン
は、
孤島
へ
国外追放
された
Hoàng đế Pháp Napoleon đã bị trục xuất ra một hòn đảo chơ vơ ở nước ngoài
フランス
が
好
きです。
Tôi yêu nước Pháp.
フランス
は
英国
の
南
にある。
Pháp nằm ở phía nam của nước Anh.

フランス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu フランス
フランス
pháp.
仏蘭西
フランス ふらんす
Pháp
Các từ liên quan tới フランス
フランス菊 フランスぎく フランスギク
Leucanthemum (một chi thực vật có hoa trong họ Cúc)
フランスご フランス語
tiếng Pháp.
フランス製 フランスせい
sản xuất tại Pháp
フランス産 フランスさん
sản xuất tại Pháp
フランス軍 フランスぐん
quân đội Pháp
フランス窓 フランスまど
<KTRúC> cửa kính ở ban công
フランステレコム フランス・テレコム
Hãng Truyền Thông Pháp
フランスパン フランス・パン
bánh mì kiểu Pháp.