Các từ liên quan tới フランツ・カール・ミュラー・リヤー
Muller
グリーンカール グリーン・カール
rau diếp với lá cuộn tròn
cURL カール / シーユーアールエル
công cụ dòng lệnh (command line tool) dùng để kiểm tra kết nối từ url và cho phép truyền dữ liệu (curl)
ピンカール ピン・カール
pin curl
xoăn; xoắn; uốn
ガイガーミュラーカウンター ガイガー・ミュラー・カウンター
Geiger-Mueller counter
カールALCプラグ カールALCプラグ
đầu nối alc kiểu curl