Các từ liên quan tới フリック・コレクション
フリック フリック
Trượt
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
ペンフリック ペン・フリック
pen flick (một cử chỉ bạn có thể thực hiện với bút máy tính bảng để nhanh chóng điều hướng và thực hiện các phím tắt)
フリックセット フリック・セット
flicks set
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
クリップコレクション クリップ・コレクション
vòng kẹp nối
ファイルコレクション ファイル・コレクション
bộ sưu tập tập tin