フリー
☆ Tính từ đuôi な
Không mất tiền; được miễn phí
Tự do
フリー
の
外交官
Nhà ngoại giao tự do
フリー・キック
から
Từ cú đá bóng tự do
Sự tự do.

フリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フリー
フリーダイヤル フリーダイアル フリー・ダイヤル フリー・ダイアル フリーダイヤル
số điện thoại miễn phí
フリーソフトウェア フリーソフトウエア フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウエア
phần mềm miễn phí
フリーマーケット フリーマケット フリー・マーケット フリーマーケット
thị trường tự do, chợ trời.
フリッカーフリー フリッカーフリ リッカフリー フリッカフリ フリッカー・フリー フリッカー・フリ リッカ・フリー フリッカ・フリ
không nhấp nháy
ハンズフリー ハンズ・フリー ハンズフリー
rảnh tay
フリーUNIX フリーUNIX
UNIX miễn phí
フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウェア
phần mềm miễn phí
フリーETF フリーETF
dịch vụ miễn phí giao dịch cho các etf cụ thể (quỹ giao dịch trao đổi) do công ty chỉ định