Các từ liên quan tới フリードリヒ1世 (プロイセン王)
プロイセン プロイセン
Phổ
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
降三世妙王 ごうざんぜみょうおう
Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật).
降三世明王 ごうざんぜみょうおう
vua kiến thức đã chinh phục ba thế giới
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)