フリーフォール
フリー・フォール
☆ Danh từ
Rơi tự do
初
めて
フリーフォール
に
乗
ったけど、
落
ちる
瞬間
は
心臓
が
止
まりそうだった!
Lần đầu chơi tháp rơi tự do, khoảnh khắc rơi xuống tim như muốn ngừng đập luôn!

フリーフォール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フリーフォール

Không có dữ liệu