フリーポート
フリー・ポート
☆ Danh từ
Cảng tự do; khu thương mại tự do
この
国
の
フリーポート
では、
輸入品
に
関税
がかからない。
Tại cảng tự do của quốc gia này, hàng nhập khẩu không bị đánh thuế.

フリーポート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フリーポート

Không có dữ liệu