フル
フル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đầy; đầy ắp; đầy đủ
フルカラー
の
電光掲示板
Bảng điện quảng cáo đầy màu sắc .
Sự đầy; sự đầy ắp; sự đầy đủ.

フル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フル
フルHD フルHD
độ nét cao
フルダンプ フル・ダンプ
kết xuất đầy đủ
フルコミット フル・コミット
cam kết đầy đủ
フルパス フル・パス
full path
フルコーラス フル・コーラス
whole song, complete music
フルバージョン フル・バージョン
phiên bản đầy đủ
フルモーション フル・モーション
hoàn toàn động
フルボッコ フル・ボッコ
completely beating somebody up, being completely knocked down, thoroughly bashing somebody